BẢNG BÁO GIÁ SƠN TISON
|
||||||
STT
|
SẢN PHẨM
|
CÔNG DỤNG
|
ĐÓNG GÓI
|
ĐƠN GIÁ
|
||
TRẮNG
|
MÀU
|
MÀU ĐẬM
|
||||
I. NHÓM BỘT TRÉT
|
||||||
1
|
TS9-
TRONG
|
Trét
nội thất
|
Bao/40
Kg
|
150,000
|
||
2
|
TS9-
NGOÀI
|
Trét
ngoại thất
|
Bao/40
Kg
|
195,000
|
||
3
|
BỘT
YOKO TRONG
|
Trét
nội thất
|
Bao/40
Kg
|
180,000
|
||
4
|
BỘT
YOKO NGOÀI
|
Trét
ngoại thất
|
Bao/40
Kg
|
225,000
|
||
5
|
UNILUX
TRONG
|
Trét
nội thất
|
Bao/40
Kg
|
205,000
|
||
6
|
UNILUX
NGOÀI
|
Trét
ngoại thất
|
Bao/40
Kg
|
247,000
|
||
7
|
MAXCOAT
TRONG
|
Trét
nội thất
|
Bao/40
Kg
|
195,000
|
||
8
|
MAXCOAT
NGOÀI
|
Trét
ngoại thất
|
Bao/40
Kg
|
275,000
|
||
II. NHÓM SƠN TRÉT
|
||||||
1
|
SƠN
TRÉT TS99
|
Sơn
trét
|
Th/25
Kg
|
289,639
|
||
2
|
SƠN
TRÉT AAA
|
Sơn
trét
|
Th/25
Kg
|
303,163
|
||
Lon/5
Kg
|
75,509
|
|||||
III. NHÓM SƠN NỘI THẤT
|
||||||
1
|
SƠN
NƯỚC TS99
|
Phủ
nội thất
|
Th/25
Kg
|
392,196
|
392,196
|
|
Lon/5
Kg
|
99,176
|
99,176
|
||||
2
|
SƠN
NƯỚC WIN&WIN
|
Phủ
nội thất
|
Th/25
Kg
|
482,356
|
482,356
|
|
Lon/5
Kg
|
119,462
|
119,462
|
||||
3
|
SƠN
NƯỚC YOKO
|
Phủ
nội thất
|
Th/25
Kg
|
655,914
|
655,914
|
|
(Lau
chùi dễ dàng)
|
Lon/5
Kg
|
157,780
|
157,780
|
|||
4
|
UNILIC
- Interior
|
Phủ
nội thất cao cấp
|
Th/25
Kg
|
788,900
|
788,900
|
|
(trắng
màu đồng giá)
|
Lon/5Kg
|
198,352
|
198,352
|
|||
5
|
UNILUX
- Interior
|
Phủ
nội thất cao cấp
|
Th/25
Kg
|
973,728
|
973,728
|
|
(trắng
màu đồng giá)
|
Lon/5
Kg
|
233,289
|
233,289
|
|||
6
|
SHIELDCOAT
- Interior
|
Phủ
nội thất cao cấp
|
Th/18
Lít
|
1,451,576
|
1,451,576
|
|
(trắng
màu đồng giá)
|
Lon/5
Lít
|
468,832
|
468,832
|
|||
IV. NHÓM SƠN NGOẠI THẤT
|
||||||
1
|
SUPPER
COAT
|
Sơn
chống thấm ngoài trời
|
Th/25
Kg
|
913,066
|
958,342
|
1,121,120
|
Lon/5
Kg
|
224,224
|
232,848
|
260,876
|
|||
Lon/1
Kg
|
71,148
|
71,148
|
76,538
|
|||
2
|
SUPER
COAT
|
Sơn
chống thấm ngoài trời
|
Th/25
Kg
|
1,339,954
|
||
màu
2 chấm đỏ)
|
Lon/5
Kg
|
305,074
|
||||
Lon/1
Kg
|
87,318
|
|||||
3
|
UNILUX
- Exterior
|
Sơn
bóng cao cấp ngoài trời
|
Th/18
Lít
|
1,736,658
|
1,736,658
|
|
Lon/5
Lít
|
523,908
|
523,908
|
||||
4
|
SATIN
COAT
|
Sơn
bóng cao cấp ngoài trời
|
Th/18
Lít
|
1,967,350
|
1,967,350
|
2,230,382
|
Lon/5
Lít
|
584,276
|
584,276
|
667,282
|
|||
Lon/1
Lít
|
154,154
|
154,154
|
173,558
|
|||
5
|
SHIELDCOAT
- Exterior
|
Sơn
bóng cao cấp ngoài trời
|
Lon/5
Lít
|
654,346
|
654,346
|
744,898
|
Lon/1
Lít
|
151,998
|
151,998
|
177,870
|
|||
6
|
UNILIC
- Exterior
|
Sơn
phủ ngoài trời cao cấp
|
Lon/5
Lít
|
689,920
|
689,920
|
762,146
|
Lon/1
Lít
|
169,246
|
169,246
|
176,792
|
|||
7
|
UNILIC
- Exterior
|
Sơn
phủ ngoài trời cao cấp
|
Lon/5
Lít
|
876,414
|
||
Màu
2 chấm đỏ
|
Lon/1
Lít
|
202,664
|
||||
8
|
UNILIC
- Exterior
|
Sơn
phủ ngoài trời cao cấp
|
Lon/5
Lít
|
956,186
|
||
Màu
47014 - 47015
|
Lon/1
Lít
|
243,628
|
||||
9
|
UNILIC
- Exterior
|
Sơn
phủ ngoài trời cao cấp
|
Lon/5
Lít
|
993,916
|
||
Màu
47016
|
Lon/1
Lít
|
252,252
|
||||
10
|
UNILIC
- Chống ố vàng
|
Chống
ố vàng
|
Lon/3
Kg
|
188,650
|
||
Lon/1
Kg
|
65,758
|
|||||
11
|
UNILIC
TOPCOAT
|
Sơn
phủ ngoài trời cao cấp
|
Lon/5
Lít
|
515,284
|
587,510
|
|
Lon/1
Lít
|
111,034
|
133,672
|
||||
V. NHÓM SƠN LÓT CHỐNG KIỀM
|
||||||
1
|
HI
- SEALER 2001
(LOẠI I)
|
Chống
kiềm ngoài trời
|
Th/18
Lít
|
1,441,286
|
||
Lon/5
Lít
|
411,796
|
|||||
2
|
HI
- SEALER 2001
(LOẠI II)
|
Chống
kiềm trong nhà & ngoài trời
|
Th/18
Lít
|
1,111,418
|
||
Lon/5
Lít
|
332,024
|
|||||
3
|
UNILUX
SEALER
|
Chống
kiềm ngoài trời
|
Th/18
Lít
|
990,682
|
||
Lon/5
Lít
|
291,060
|
|||||
4
|
UNILUX
PRIMER
|
Chống
kiềm trong nhà & ngoài trời
|
Th/18
Lít
|
826,826
|
||
Lon/5
Lít
|
261,954
|
|||||
5
|
PRIMER
|
Chống
kiềm kinh tế
|
Th/18
Kg
|
763,224
|
||
Độ
thẩm thấu cao
|
Lon/4
Kg
|
195,118
|
||||
VI. NHÓM SƠN TRANG TRÍ
|
||||||
(ROUGHT COAT, STONE, PAINT)
|
||||||
1
|
ROUGHT
COAT
|
Dùng
tạo sơn gai, sơn gấm
|
Th/25
Kg
|
872,298
|
872,298
|
|
Lon/5
Kg
|
191,590
|
191,590
|
||||
2
|
STONE
PAINT
|
Sơn
đá
|
Th/25
Kg
|
820,456
|
820,456
|
|
Lon/5
Kg
|
182,574
|
182,574
|
||||
VII. NHÓM CHỐNG THẤM - KEO
|
||||||
1
|
BLACKOTE
|
Chống
thấm đen vách song, sàn nước
|
Th/18
Kg
|
773,122
|
||
Lon/4
Kg
|
194,971
|
|||||
Lon/1
Kg
|
61,985
|
|||||
2
|
KEO
CHỐNG THẤM
|
Phủ
vách song, sàn nước
|
Th/20
Kg
|
1,434,671
|
||
Lon/4
Kg
|
289,639
|
|||||
3
|
CHỐNG
THẤM SS10
|
Chống
thấm ngược
|
Lon/4
Lít
|
403,466
|
||
Lon/1
Lít
|
108,192
|
|||||
VIII. NHÓM SƠN DẦU
|
||||||
1
|
SƠN
KIM LOẠI MẠ KẼM MÀU XÁM
|
Sơn
dùng để lót & sơn trên sắt kẽm
|
Lon/800
ml
|
84,084
|
||
Lon/3
Lít
|
291,060
|
|||||
Th/18
Lít
|
1,690,304
|
|||||
2
|
SƠN
DẦU TISON BÓNG MỜ
|
Sơn
phủ ngoài cho gỗ & kim loại, màu sơn bóng mờ sang trọng
|
Lon/400
ml
|
48,510
|
48,510
|
|
Trắng
& màu đồng giá
|
Lon/800
ml
|
87,318
|
87,318
|
|||
Lon/3
Lít
|
279,202
|
279,202
|
||||
Th/18
Lít
|
1,588,972
|
1,588,972
|
||||
3
|
SƠN
DẦU TISON BÓNG
|
Sơn
phủ ngoài cho gỗ & kim loại, màu sơn bóng đẹp
|
Lon/200
ml
|
|||
Trắng
& màu đồng giá
|
Lon/400
ml
|
38,808
|
38,808
|
|||
Lon/800
ml
|
75,460
|
75,460
|
||||
Lon/3
Lít
|
258,720
|
258,720
|
||||
Th/18
Lít
|
1,444,520
|
1,444,520
|
||||
4
|
SƠN
CHỐNG RỈ MÀU ĐÒ
|
Sơn
lót gỗ & kim loại
|
Lon/0.5
Kg
|
|||
Lon/1
Kg
|
51,744
|
|||||
Lon/4
Kg
|
190,806
|
|||||
Lon/25
Kg
|
1,021,944
|
|||||
5
|
SƠN
CHỐNG RỈ MÀU XÁM
|
Sơn
lót gỗ & kim loại
|
Lon/0.5
Kg
|
|||
Lon/1
Kg
|
53,900
|
|||||
Lon/4
Kg
|
198,352
|
|||||
Lon/25
Kg
|
1,136,212
|
* LƯU Ý:
Giá trên đã bao gồm 10% VAT
Vận chuyển miển phí trong nội thành TP.HCM từ 5 thùng trở lên
Truy cập muasongiare.com hoặc liên hệ ngay 0913089571 - Ms Thảo để được tư vấn cụ thể
và báo giá tốt nhât
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét